Có 2 kết quả:

狮头石竹 shī tóu shí zhú ㄕ ㄊㄡˊ ㄕˊ ㄓㄨˊ獅頭石竹 shī tóu shí zhú ㄕ ㄊㄡˊ ㄕˊ ㄓㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) grenadine
(2) carnation
(3) clove pink
(4) Dianthus caryophyllus (botany)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) grenadine
(2) carnation
(3) clove pink
(4) Dianthus caryophyllus (botany)

Bình luận 0